Attestation

Định nghĩa Attestation là gì?

AttestationLời chứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Attestation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tuyên bố gắn liền với một báo cáo kiểm toán có chứa các ý kiến ​​của kiểm toán viên về tính chính xác của báo cáo tài chính.

Definition - What does Attestation mean

A statement attached to an audit report that contains the opinion of the auditor regarding the accuracy of a financial statement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *