Bankable

Định nghĩa Bankable là gì?

BankableThể xin tài trợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bankable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dự án hoặc đề nghị rằng có đủ tài sản thế chấp, dòng tiền trong tương lai, và xác suất thành công cao, để được chấp nhận cho vay tổ chức tài trợ.

Definition - What does Bankable mean

Project or proposal that has sufficient collateral, future cashflow, and high probability of success, to be acceptable to institutional lenders for financing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *