Định nghĩa Bilateral netting là gì?
Bilateral netting là Lưới song phương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bilateral netting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xem lưới.
Definition - What does Bilateral netting mean
See netting.
Source: Bilateral netting là gì? Business Dictionary