Định nghĩa Bioaccumulation là gì?
Bioaccumulation là Tích lũy sinh học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bioaccumulation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình mà một số chất độc hại (ví dụ như kim loại nặng và polychlorinated biphenyls) tích lũy và tiếp tục tích lũy trong cơ thể sống, đặt ra một mối đe dọa đối với sức khỏe, cuộc sống và đối với môi trường. Còn được gọi là bioconcentration, nồng độ sinh học, hoặc phóng đại sinh học. Xem thêm bioaccumulant.
Definition - What does Bioaccumulation mean
Process by which certain toxic substances (such as heavy metals and polychlorinated biphenyls) accumulate and keep on accumulating in living organisms, posing a threat to health, life, and to the environment. Also called bioconcentration, biological concentration, or biological magnification. See also bioaccumulant.
Source: Bioaccumulation là gì? Business Dictionary