Boot

Định nghĩa Boot là gì?

BootKhởi động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Boot - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Computing: Xem khởi động.

Definition - What does Boot mean

1. Computing: See booting.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *