Breach of security

Định nghĩa Breach of security là gì?

Breach of securityVi phạm an ninh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Breach of security - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tiết lộ thông tin mật, tiếp cận với tài sản được bảo vệ mà không được phép thích hợp, hoặc trộm cắp hoặc biển thủ của họ.

Definition - What does Breach of security mean

Disclosure of classified information, access to protected assets without proper authorization, or their theft or misappropriation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *