Broadening formation

Định nghĩa Broadening formation là gì?

Broadening formationHình mở rộng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Broadening formation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một mô hình biểu đồ quan sát thấy khi điểm pivot cao và thấp trở nên rộng lớn hơn trong một khoảng thời gian biến động cao. mức cao mới được tuân thủ bởi mức thấp mới, tạo ra một diện mạo loa-như thế nào.

Definition - What does Broadening formation mean

A chart pattern observed when high and low pivot points become wider during a period of high volatility. New highs are followed by new lows, creating a megaphone-like appearance.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *