Broker dealer

Định nghĩa Broker dealer là gì?

Broker dealerĐại lý môi giới. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Broker dealer - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong giao dịch chứng khoán, cá nhân hoặc công ty có thể hoạt động hoặc là một nhà môi giới (đại lý) hoặc một đại lý (hiệu trưởng) nhưng không được cả hai trong một giao dịch.

Definition - What does Broker dealer mean

In securities trading, individual or firm that may act either as a broker (the agent) or a dealer (the principal) but not both in a transaction.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *