Broker

Định nghĩa Broker là gì?

BrokerNgười môi giới. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Broker - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Người đóng vai trò như một đại lý đáng tin cậy hoặc trung gian trong đàm phán thương mại, giao dịch. Môi giới thường được cấp phép các chuyên gia trong lĩnh vực mà kiến ​​thức chuyên môn là cần thiết, chẳng hạn như tài chính, bảo hiểm và bất động sản. tỷ lệ của họ về bồi thường (gọi là môi giới hoặc hoa hồng) được xác định theo tập quán của thương mại cụ thể hoặc của pháp luật, và được tính thường hoặc như là một tỷ lệ phần trăm cố định của giá trị của giao dịch hoặc trên thang điểm trượt (cao hơn giá trị, giảm tỷ lệ phần trăm).

Definition - What does Broker mean

Person who serves as a trusted agent or intermediary in commercial negotiations or transactions. Brokers are usually licensed professionals in fields where specialized knowledge is required, such as finance, insurance, and real estate. Their rate of compensation (called brokerage or commission) is determined according to custom of the particular trade or by law, and is computed commonly either as a fixed percentage of the value of the transaction or on a sliding scale (higher the value, lower the percentage).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *