Brokerage supervisor

Định nghĩa Brokerage supervisor là gì?

Brokerage supervisorGiám sát môi giới. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Brokerage supervisor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nhân viên công ty bảo hiểm ủy quyền cho người môi giới công ty bảo hiểm chỉ định.

Definition - What does Brokerage supervisor mean

An insurance company employee authorized to designate insurance company brokers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *