Brokered market

Định nghĩa Brokered market là gì?

Brokered marketThị trường Brokered. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Brokered market - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bất kỳ thị trường, trong đó mua và bán các bên gặp gỡ nhau thông qua các hoạt động của một nhà môi giới. Trong chứng khoán, môi giới duy trì một cuốn sách đơn đặt hàng mua và bán mà từ đó họ trích dẫn một nỗ lực và yêu cầu lây lan cho thương nhân. Trong bất động sản, môi giới duy trì một hàng tồn kho bất động sản được mua hoặc bán.

Definition - What does Brokered market mean

Any market in which buying and selling parties are brought together through the activities of a broker. In securities, brokers maintain a book of buy and sell orders from which they quote a bid and ask spread to traders. In real estate, brokers maintain an inventory of properties to be bought or sold.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *