Bucket shop

Định nghĩa Bucket shop là gì?

Bucket shopCửa hàng xô. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bucket shop - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Trang phục chứng khoán môi giới thường bất hợp pháp mà không thực hiện đúng các quy tắc quy định trong việc thực hiện đơn đặt hàng của khách hàng, và không phải là một thành viên của hiệp hội thương mại.

Definition - What does Bucket shop mean

1. Usually illegal securities-brokerage outfit that does not strictly follow the prescribed rules in carrying out clients' orders, and is unlikely to be a member of the trade association.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *