Buddy system

Định nghĩa Buddy system là gì?

Buddy systemHệ thống bạn bè. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Buddy system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Hành nghề An toàn: Thực hành, trong đó mỗi nhân viên làm việc tại một trang web nguy hiểm tiềm tàng hoặc công việc được quan sát bởi ít nhất một nhân viên khác, để cung cấp nhanh chóng và hỗ trợ thích hợp trong một tai nạn hoặc trường hợp khẩn cấp.

Definition - What does Buddy system mean

1. Safety practice: Practice in which every employee working at a potentially dangerous site or job is observed by at least one other employee, to provide fast and appropriate assistance in an accident or emergency.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *