Định nghĩa Buffer là gì?
Buffer là Đệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Buffer - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lượng nhỏ bộ nhớ sử dụng cho việc lưu trữ tạm thời dữ liệu, thường là để bù đắp cho sự khác biệt trong việc xử lý hoặc truyền tốc độ của hai thiết bị kết nối, chẳng hạn như một máy tính và một máy in. Nó đóng vai trò như một hồ chứa trong đó các thiết bị tốc độ cao (máy tính) bãi các dữ liệu mà sau đó 'chảy' vào một (máy in) chậm hơn. Đệm cũng được yêu cầu nơi tốc độ bit cao liên tục phải được duy trì, chẳng hạn như trong quá trình nén-giải nén được sử dụng trong truyền tải hoặc chơi các tập tin / video âm thanh. Xem thêm bộ nhớ cache.
Definition - What does Buffer mean
Small amount of memory used for temporary storage of data, usually to compensate for differences in processing or transmitting speeds of two connected devices, such as a computer and a printer. It serves as a reservoir in which the higher speed device (computer) dumps the data which is then 'trickled' to the slower one (printer). Buffering is also required where a constant high bit rate has to be maintained, such as in compress-decompression process used in transmission or playing of audio/video files. See also cache.
Source: Buffer là gì? Business Dictionary