Buffer stock

Định nghĩa Buffer stock là gì?

Buffer stockChứng khoán đệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Buffer stock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nguồn cung cấp đầu vào tổ chức như một khu bảo tồn để bảo vệ chống lại sự thiếu hụt không lường trước hoặc nhu cầu. Xem thêm cổ phiếu chiến lược.

Definition - What does Buffer stock mean

A supply of inputs held as a reserve to safeguard against unforeseen shortages or demands. See also strategic stock.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *