Buffer zone

Định nghĩa Buffer zone là gì?

Buffer zoneVùng đệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Buffer zone - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một dải đất giữa hai lĩnh vực khác nhau khoanh vùng. Ví dụ, một thành phố có thể xác định vị trí một công viên giữa một khu thương mại và dân cư.

Definition - What does Buffer zone mean

A tract of land between two differently zoned areas. For example, a city might position a park between a commercial and residential district.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *