Buffet

Định nghĩa Buffet là gì?

BuffetTiệc đứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Buffet - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bình quân đầu người giá bữa ăn tự phục vụ gồm có một số cố định của các món ăn nóng và lạnh (cung cấp nhiều lựa chọn trong mỗi khóa học) đặt trên một bảng. Pháp, tủ búp phê để giữ china hoặc sành sứ.

Definition - What does Buffet mean

Per-head priced self service meal featuring a fixed number of hot and cold dishes (offering several choices in each course) set on a table. French for, sideboard for keeping china or crockery.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *