Bug

Định nghĩa Bug là gì?

BugBọ cánh cứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bug - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Vấn đề bất ngờ với một phần mềm hoặc phần cứng gây ra nó để chùn bước hay thất bại, hoặc chỉ gây phiền nhiễu cho người dùng. lỗi phần cứng được khắc phục bằng một thiết kế mạch mới, lỗi phần mềm thường 'sửa lỗi' bằng cách bao gồm một chương trình nhỏ (gọi là 'vá') để bỏ qua vấn đề. Vá cung cấp cứu trợ tạm thời, cho đến khi một cập nhật (được cho là bug-free) phiên bản của phần mềm có sẵn. Các bản vá lỗi và cập nhật, tuy nhiên, thường tạo ra lỗi của mình và do đó kéo dài chu kỳ debugging động cập nhật.

Definition - What does Bug mean

Unexpected problem with a software or hardware that causes it to falter or fail, or is just annoying to the user. Hardware bugs are remedied by a new circuit design, software bugs are usually 'debugged' by including a small program (called a 'patch') to bypass the problem. Patching provides temporary relief, until an updated (supposedly bug-free) version of the software is available. Patches and updates, however, often generate their own bugs and thus perpetuate the debugging-updating cycle.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *