Bulk material

Định nghĩa Bulk material là gì?

Bulk materialNguyên liệu lớn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bulk material - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất liệu ra lệnh, lưu trữ, phát hành và bán theo trọng lượng (ví dụ như cổ phiếu thanh hoặc khoáng chất), khối lượng (như xi măng hoặc dầu), hoặc cảnh (như gỗ).

Definition - What does Bulk material mean

Material ordered, stored, issued, and sold by weight (such as bar stock or minerals), volume (such as cement or oil), or footage (such as lumber).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *