Định nghĩa Bunker fuel là gì?
Bunker fuel là Nhiên liệu nhiên liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bunker fuel - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thường than chất lượng thấp hoặc dầu nặng sử dụng quyền lực một con tàu. Còn được gọi là chỉ hầm.
Definition - What does Bunker fuel mean
Usually low-grade coal or heavy oil used to power a ship. Also called just bunker.
Source: Bunker fuel là gì? Business Dictionary