Business intelligence (BI)

Định nghĩa Business intelligence (BI) là gì?

Business intelligence (BI)Kinh doanh thông minh (BI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business intelligence (BI) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các kỹ thuật dựa trên máy tính được sử dụng trong đốm, đào-out, và phân tích 'cứng' dữ liệu kinh doanh, chẳng hạn như doanh thu bán hàng của sản phẩm hoặc bộ phận hoặc chi phí liên quan và thu nhập. Mục tiêu của một cuộc tập trận BI bao gồm (1) tìm hiểu những điểm mạnh và điểm yếu bên trong và bên ngoài của một công ty, (2) sự hiểu biết về mối quan hệ giữa các dữ liệu khác nhau cho việc ra quyết định tốt hơn, (3) phát hiện các cơ hội cho sự đổi mới, và (4) giảm chi phí và triển khai tối ưu các nguồn tài nguyên. Xem thêm thông tin tình báo cạnh tranh.

Definition - What does Business intelligence (BI) mean

Computer-based techniques used in spotting, digging-out, and analyzing 'hard' business data, such as sales revenue by products or departments or associated costs and incomes. Objectives of a BI exercise include (1) understanding of a firm's internal and external strengths and weaknesses, (2) understanding of the relationship between different data for better decision making, (3) detection of opportunities for innovation, and (4) cost reduction and optimal deployment of resources. See also competitive intelligence.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *