Business interruption

Định nghĩa Business interruption là gì?

Business interruptionGián đoạn kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business interruption - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dự đoán (chẳng hạn như do một cuộc đình công) hoặc không lường trước được (chẳng hạn như do mất điện) gián đoạn các hoạt động bình thường của công ty.

Definition - What does Business interruption mean

Anticipated (such as due to a strike) or unanticipated (such as due to a power failure) disruption of the normal operations of firm.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *