Business inventories

Định nghĩa Business inventories là gì?

Business inventoriesHàng tồn kho kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business inventories - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Báo cáo kinh tế hàng tháng cho thấy số tiền trong kho của các nhà bán lẻ, nhà sản xuất, và bán buôn được tổ chức trong một thời gian nhất định.

Definition - What does Business inventories mean

Monthly economic report that shows the dollar amount in inventory held by retailers, manufacturers, and wholesalers during a given period of time.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *