Business license

Định nghĩa Business license là gì?

Business licenseGiấy phép kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business license - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phép để vận hành một doanh nghiệp mà thường theo yêu cầu của cơ quan nhà nước trước khi bắt đầu hoạt động. Lấy một giấy phép kinh doanh thường liên quan đến trả một khoản phí nhỏ cùng với nộp đơn cho phù hợp liên bang, tiểu bang, quận hoặc cơ quan chính quyền địa phương.

Definition - What does Business license mean

A permit to operate an enterprise that is typically required by a government authority before operation commences. Obtaining a business license usually involves paying a small fee along with submitting an application to the appropriate federal, state, county or local government agency.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *