Business markets

Định nghĩa Business markets là gì?

Business marketsThị trường kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business markets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chợ nơi tổ chức mua nguyên liệu, tài nguyên thiên nhiên và các thành phần của các sản phẩm khác để bán lại hoặc để sử dụng trong sản xuất sản phẩm khác. thị trường kinh doanh nói chung được tạo thành từ các doanh nghiệp mà mua các sản phẩm và nguyên liệu cho hoạt động của mình.

Definition - What does Business markets mean

Marketplaces where organizations purchase raw materials, natural resources and components of other products for their resale or for use in manufacturing another product. Business markets are generally made up of businesses which buy products and raw materials for their own operation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *