Business personal property

Định nghĩa Business personal property là gì?

Business personal propertyTài sản cá nhân kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business personal property - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xây dựng, trang thiết bị, đồ đạc, đồ gỗ, hàng hóa, vv được xác định trong hợp đồng bảo hiểm như thuộc sở hữu của người được bảo hiểm và được sử dụng trong kinh doanh của mình. Còn được gọi là nội dung.

Definition - What does Business personal property mean

Building, equipment, fixtures, furniture, merchandise, etc., identified in an insurance policy as owned by the insured and used in his or her business. Also called contents.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *