Business plan

Định nghĩa Business plan là gì?

Business planKế hoạch kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business plan - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tập hợp các tài liệu của Ban Giám đốc của một công ty chuẩn bị để tóm tắt mục tiêu hoạt động và tài chính của mình trong tương lai gần (thường là 1-3 năm) và cho thấy làm thế nào họ sẽ đạt được. Nó đóng vai trò như một kế hoạch chi tiết để hướng dẫn các chính sách và chiến lược của công ty, và liên tục sửa đổi các điều kiện thay đổi và cơ hội và / hoặc các mối đe dọa mới xuất hiện. Khi chuẩn bị cho khán giả bên ngoài (người cho vay, các nhà đầu tư tiềm năng) nó Các chi tiết về quá khứ, hiện tại và hiệu suất dự báo của công ty. Và thường cũng chứa pro-forma bảng cân đối, báo cáo thu nhập, và báo cáo lưu chuyển tiền mặt, để minh họa cách các nguồn tài chính được tìm kiếm sẽ ảnh hưởng đến tình hình tài chính của công ty.

Definition - What does Business plan mean

Set of documents prepared by a firm's management to summarize its operational and financial objectives for the near future (usually one to three years) and to show how they will be achieved. It serves as a blueprint to guide the firm's policies and strategies, and is continually modified as conditions change and new opportunities and/or threats emerge. When prepared for external audience (lenders, prospective investors) it details the past, present, and forecasted performance of the firm. And usually also contains pro-forma balance sheet, income statement, and cash flow statement, to illustrate how the financing being sought will affect the firm's financial position.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *