Business portfolio

Định nghĩa Business portfolio là gì?

Business portfolioDanh mục đầu tư kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business portfolio - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bộ sưu tập các sản phẩm và dịch vụ được cung cấp bởi một công ty. Nhiều doanh nghiệp sẽ tham gia vào phân tích danh mục đầu tư kinh doanh như một phần của nỗ lực hoạch định chiến lược của họ bằng cách phân loại sản phẩm mà họ cung cấp bởi vị thế cạnh tranh tương đối và tỷ lệ tăng trưởng doanh thu.

Definition - What does Business portfolio mean

The collection of products and services provided by a company. Many businesses will engage in business portfolio analysis as part of their strategic planning efforts by categorizing the products they offer by relative competitive position and rate of sales growth.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *