Business practice

Định nghĩa Business practice là gì?

Business practiceHành nghề kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business practice - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phương pháp, thủ tục, quy trình, quy tắc hoặc sử dụng hoặc theo sau là một công ty trong việc theo đuổi các mục tiêu của nó. hành nghề kinh doanh cũng có thể tham khảo các tập thể.

Definition - What does Business practice mean

A method, procedure, process, or rule employed or followed by a company in the pursuit of its objectives. Business practice may also refer to these collectively.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *