Định nghĩa Business resources là gì?
Business resources là Nguồn lực kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business resources - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Con người, tài chính, các yếu tố vật lý, và kiến thức mà cung cấp một công ty phương tiện để thực hiện các quy trình kinh doanh của mình. Xem thêm các yếu tố sản xuất.
Definition - What does Business resources mean
Human, financial, physical, and knowledge factors that provide a firm the means to perform its business processes. See also factors of production.
Source: Business resources là gì? Business Dictionary