Business services

Định nghĩa Business services là gì?

Business servicesDịch vụ kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business services - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kế toán, thiết kế, bảo trì, in ấn, và cung cấp nhân sự tạm thời, vv được cung cấp bởi các công ty chuyên cho các công ty khác.

Definition - What does Business services mean

Accounting, design, maintenance, printing, and supply of temporary personnel, etc., provided by specialized firms to other firms.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *