Business transaction

Định nghĩa Business transaction là gì?

Business transactionGiao dịch kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business transaction - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một sự kiện kinh tế mà tu quá trình chiếm ghi nó trong hệ thống kế toán của công ty.

Definition - What does Business transaction mean

An economic event that initiates the accounting process of recording it in a company's accounting system.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *