Calendar days

Định nghĩa Calendar days là gì?

Calendar daysNgày tính theo lịch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Calendar days - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tất cả các ngày trong một tháng, bao gồm cả ngày nghỉ cuối tuần và ngày lễ.

Definition - What does Calendar days mean

All days in a month, including weekends and holidays.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *