Calendar spread

Định nghĩa Calendar spread là gì?

Calendar spreadLịch lây lan. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Calendar spread - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tùy chọn chiến lược, trong đó một quyền chọn mua hoặc đặt được mua và đồng thời là một lựa chọn phù hợp được bán có giá thực hiện tương tự, nhưng một ngày hết hạn khác nhau. Còn được gọi là lây lan ngang, thời gian lây lan.

Definition - What does Calendar spread mean

Options strategy in which a call or put option is purchased and simultaneously a matching option is sold that has the same exercise price but a different expiration date. Also called horizontal spread, time spread.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *