Call accounting

Định nghĩa Call accounting là gì?

Call accountingKế toán gọi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Call accounting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Máy tính dựa hoặc hệ thống độc lập mà màn hình tất cả các cuộc gọi đi, và những món quà thông tin (chẳng hạn như số đã gọi, từ đó mở rộng, thời gian cuộc gọi, chi phí cuộc gọi) trong một định dạng phục vụ nhu cầu của người dùng.

Definition - What does Call accounting mean

Computer based or stand-alone system that monitors all outgoing calls, and presents the information (such as numbers dialed, from which extension, call duration, call cost) in a format that serves the user's needs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *