Call processing

Định nghĩa Call processing là gì?

Call processingXử lý cuộc gọi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Call processing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hệ thống điện thoại bằng máy tính có thể xử lý đồng thời nhiều cuộc gọi đến, bằng cách chơi một lời chào và một trình đơn tùy chọn có sẵn để người gọi. Người gọi chọn tùy chọn mong muốn bằng cách đấm vào nút yêu cầu trên pad quay số của điện thoại.

Definition - What does Call processing mean

Computerized telephone system that can handle simultaneously several incoming calls, by playing a greeting and a menu of options available to the callers. The caller chooses the desired option by punching the required button on the telephone's dial pad.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *