Call system

Định nghĩa Call system là gì?

Call systemHệ thống gọi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Call system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp xoay nhân viên bán hàng để mỗi nhân viên bán hàng có cơ hội bình đẳng đáp ứng khách hàng khi đến (trong một khung cảnh lẻ) hoặc khách hàng mới (trong một khung cảnh đồng ruộng gọi).

Definition - What does Call system mean

Method of rotating salespeople so that each salesperson has an equal opportunity of meeting arriving customers (in a retail setting) or new customers (in a field-call setting).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *