Call to action

Định nghĩa Call to action là gì?

Call to actionKêu gọi hành động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Call to action - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Từ đó thúc giục người đọc, người nghe, hoặc người xem một thông điệp khuyến mại để có một hành động tức thì, chẳng hạn như "Write Bây giờ," "Gọi Bây giờ," hoặc (trên Internet) "Click vào đây." Một quảng cáo bán lẻ hoặc thương mại mà không có một hành động gọi được coi là không đầy đủ và không hiệu quả.

Definition - What does Call to action mean

Words that urge the reader, listener, or viewer of a sales promotion message to take an immediate action, such as "Write Now," "Call Now," or (on Internet) "Click Here." A retail advertisement or commercial without a call-to-action is considered incomplete and ineffective.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *