Cancellation charge

Định nghĩa Cancellation charge là gì?

Cancellation chargePhí hủy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cancellation charge - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phạt phát sinh cho việc bãi bỏ một thỏa thuận xác nhận hoặc đặt hàng.

Definition - What does Cancellation charge mean

Penalty incurred for annulling a confirmed arrangement or order.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *