Capacity analysis

Định nghĩa Capacity analysis là gì?

Capacity analysisPhân tích công suất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capacity analysis - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đánh giá của một nhà máy, quá trình sản xuất hoặc dòng, hoặc máy, để xác định tỷ lệ sản lượng tối đa của nó. Xem thêm phân tích khả năng.

Definition - What does Capacity analysis mean

Evaluation of a factory, production process or line, or machine, to determine its maximum output rate. See also capability analysis.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *