Capital grant

Định nghĩa Capital grant là gì?

Capital grantCấp vốn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capital grant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bounty Chính phủ trao cho khuyến khích việc mua lại tài sản vốn như các tòa nhà, đất đai, máy móc.

Definition - What does Capital grant mean

Government bounty given to encourage acquisition of capital assets such as buildings, land, machines.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *