Career pathing

Định nghĩa Career pathing là gì?

Career pathingSự nghiệp pathing. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Career pathing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chuỗi các công việc cùng mà người ta có thể được thúc đẩy trong một tổ chức hoặc những bước tiến trong sự nghiệp của mình.

Definition - What does Career pathing mean

Sequence of jobs along which one may be promoted within an organization or progresses in one's career.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *