Capital projects funds

Định nghĩa Capital projects funds là gì?

Capital projects fundsQuỹ dự án vốn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capital projects funds - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một quy trình thường được sử dụng trong kế toán của chính phủ, theo đó một quỹ mà bao gồm nhiều loại hình nguồn lực tài chính được sử dụng trong việc mua hoặc xây dựng cơ sở vật chất vốn.

Definition - What does Capital projects funds mean

A procedure typically used in government accounting whereby a fund that consists of various types of financial resources is utilized in the acquiring or constructing of capital facilities.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *