Định nghĩa Capital reduction là gì?
Capital reduction là Giảm vốn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capital reduction - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giảm lượng vốn cổ phần đã ban hành để phản ánh (1) giảm vĩnh viễn về quy mô của một công ty hoạt động, hoặc lỗ (2) doanh thu mà không thể phục hồi từ lợi nhuận của công ty, dẫn đến mất vĩnh viễn vốn.
Definition - What does Capital reduction mean
Reducing the amount of issued share capital to reflect (1) permanent reduction in a firm's scale of operations, or (2) revenue losses that cannot be recovered from the firm's earnings, resulting in permanent loss of capital.
Source: Capital reduction là gì? Business Dictionary