Cargo restriction code

Định nghĩa Cargo restriction code là gì?

Cargo restriction codeRestriction code chở hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cargo restriction code - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phân loại vận chuyển mà chỉ định một container hàng hóa cụ thể để sử dụng chỉ với các loại hàng hóa nhất định. Ví dụ, chất thải nguy hại chỉ có thể được vận chuyển trong một niêm phong, thùng chứa bảo vệ.

Definition - What does Cargo restriction code mean

A shipping classification that designates a specific cargo container for use only with certain freight types. For example, hazardous waste may only be shipped in a sealed, protective container.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *