Carried down

Định nghĩa Carried down là gì?

Carried downThực hiện xuống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Carried down - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kế toán hạn cho số tiền giai đoạn trước đó sẽ là số tiền khai trương (số dư đầu) cho giai đoạn tiếp theo.

Definition - What does Carried down mean

Bookkeeping term for the previous period amount that will be the opening amount (opening balance) for the next period.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *