Định nghĩa Cash cow là gì?
Cash cow là Con bò sữa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cash cow - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cũng được thành lập thương hiệu, đơn vị kinh doanh, sản phẩm hoặc dịch vụ, mà tạo ra một dòng tiền lớn, thường xuyên, có thể dự đoán, và tích cực. bò tiền mặt thường 'vắt sữa' để phát triển, quảng bá, hoặc hỗ trợ mới hoặc phải vật lộn đối tác. Xem thêm ma trận kế hoạch danh mục đầu tư.
Definition - What does Cash cow mean
Well established brand, business unit, product, or service, that generates a large, regular, predictable, and positive cash flow. Cash cows are often 'milked' for developing, promoting, or supporting new or struggling counterparts. See also portfolio planning matrix.
Source: Cash cow là gì? Business Dictionary