Category development index (CDI)

Định nghĩa Category development index (CDI) là gì?

Category development index (CDI)Chỉ số phát triển loại (CDI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Category development index (CDI) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tỷ lệ doanh số của một loại sản phẩm (nước giải khát, ví dụ) với dân số của một khu vực cụ thể. Khi kết hợp với chỉ số phát triển thương hiệu, nó có thể hữu ích trong việc đánh giá các tiềm năng tăng trưởng của một thương hiệu, chủng loại.

Definition - What does Category development index (CDI) mean

Ratio of the sales of a product category (soft drinks, for example) to the population of a specific area. When combined with brand Development Index, it can be helpful in estimating the growth potential of a brand or category.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *