Causal forecasting

Định nghĩa Causal forecasting là gì?

Causal forecastingDự báo nhân quả. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Causal forecasting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ước tính kỹ thuật dựa trên giả định rằng các biến được dự báo (biến phụ thuộc) có mối quan hệ nguyên nhân và kết quả với một hoặc khác nhiều biến (độc lập).

Definition - What does Causal forecasting mean

Estimating techniques based on the assumption that the variable to be forecast (dependent variable) has cause-and-effect relationship with one or more other (independent) variables.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *