Certification authority (CA)

Định nghĩa Certification authority (CA) là gì?

Certification authority (CA)Thẩm quyền cấp giấy chứng nhận (CA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certification authority (CA) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thương mại 1. Internet: Trusted của bên thứ ba (một ngân hàng hoặc một công ty như VeriSign) rằng các vấn đề giấy chứng nhận kỹ thuật số dưới một cơ sở hạ tầng khóa công khai (PKI) để bảo lãnh rằng hai bên tham gia giao dịch là những người mà họ tự xưng là. CA xác nhận danh tính của người dùng và tạo ra một khóa công khai để mã hóa tin nhắn (mã hóa), and a private-key cho thông điệp giải mã (giải mã). Mỗi cơ quan chứng nhận có yêu cầu xác định riêng của mình và thủ tục xác nhận cho giấy chứng nhận phát hành, chẳng hạn như giấy phép lái xe, hộ chiếu, dấu vân tay, tuyên bố công chứng, hoặc các tài liệu khác. Thông thường, các chứng chỉ khác nhau với mức độ khác nhau của bảo mật được ban hành cho phù hợp với yêu cầu sử dụng khác nhau; ví dụ, VeriSign có bốn lớp giấy chứng nhận với Class-1 có mức thấp nhất của sự tự tin và Class-4 cao nhất.

Definition - What does Certification authority (CA) mean

1. Internet commerce: Trusted third-party (a bank or a firm such as VeriSign) that issues digital certificates under a public-key infrastructure (PKI) to guaranty that the two parties to a transaction are who they claim to be. CA authenticates a user's identity and creates a public-key for message encoding (encryption), and a private-key for message decoding (decryption). Each certification authority has its own identification requirements and validation procedures for issuing certificates, such as driver's permit, passport, fingerprints, notarized declaration, or other documents. Usually, different certificates with different levels of security are issued to suit different user requirements; for example, VeriSign has four classes of certificates with Class-1 having the lowest level of confidence and Class-4 the highest.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *